Có 4 kết quả:

紀念 jì niàn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ纪念 jì niàn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ記念 jì niàn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ记念 jì niàn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ

1/4

Từ điển phổ thông

kỷ niệm

Từ điển Trung-Anh

(1) to commemorate
(2) to remember
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kỷ niệm

Từ điển Trung-Anh

(1) to commemorate
(2) to remember
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 紀念|纪念[ji4 nian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 紀念|纪念[ji4 nian4]

Bình luận 0